• Thời gian: Tháng 2/1955
Tháng 2/1955, trên nền hòa bình vừa được lập lại ở miền Bắc, Tổng Quân ủy Việt Nam đã đưa ra một quyết định lịch sử: xác định kế hoạch 5 năm (1955-1959) xây dựng quân đội, củng cố quốc phòng. Đây là một bước ngoặt chiến lược, khẳng định ý chí kiên cường của dân tộc trong việc bảo vệ vững chắc nền độc lập, đồng thời đặt nền móng cho sự phát triển toàn diện, hiện đại hóa quân đội trong thời bình.
Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, kế hoạch mang phương châm chiến lược:
"Xây dựng quân đội nhân dân hùng mạnh, tiến dần từng bước lên chính quy hóa và hiện đại hóa."
Kế hoạch đặt ra nhiều nhiệm vụ trọng yếu như: tổ chức quân đội chính quy với đủ các binh chủng bộ binh, pháo binh, không quân, hải quân; cải tiến trang bị kỹ thuật hiện đại; nâng cao công tác huấn luyện và ý chí chiến đấu cho cán bộ, chiến sĩ. Lần đầu tiên, quân đội nhân dân Việt Nam bắt đầu xây dựng các binh chủng mới và đặt nền tảng cho sự phát triển lâu dài.
Không chỉ là những con số và chương trình, kế hoạch 5 năm này còn đánh dấu một tinh thần quyết tâm lớn. Đây là thời điểm Đảng ta xác định rõ vai trò của quân đội không chỉ là công cụ bảo vệ Tổ quốc, mà còn là một biểu tượng cho ý chí và sức mạnh dân tộc, sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức để gìn giữ hòa bình.
Hơn thế nữa, kế hoạch này đã xây dựng cơ sở đầu tiên cho hai quân chủng quan trọng: Hải quân và Không quân, chuẩn bị cho giai đoạn hiện đại hóa sâu rộng hơn ở những bước tiếp theo. Đặc biệt, các điều lệnh và quy định được ban hành, kỷ luật quân đội được nâng cao, làm nền tảng cho một lực lượng quân đội chính quy, vững mạnh trong cả tổ chức và tư tưởng.
Kế hoạch 5 năm (1955-1959) chính là minh chứng cho tầm nhìn chiến lược của Đảng, thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến xây dựng quân đội trong thời bình. Đây không chỉ là bước đi mang ý nghĩa lịch sử, mà còn là biểu tượng cho tinh thần sáng tạo, chủ động của quân đội và nhân dân ta trong việc bảo vệ thành quả cách mạng.
Hào hùng và kiên định, kế hoạch 5 năm ấy đã đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển mạnh mẽ, chính quy, hiện đại của quân đội nhân dân Việt Nam – lực lượng làm điểm tựa cho sự nghiệp bảo vệ và xây dựng Tổ quốc trong mọi thời đại.
• Thời gian: Ngày 7/5/1955
Tháng 5 năm 1955, khi miền Bắc hoàn toàn được giải phóng, Tổ quốc bước vào giai đoạn hòa bình xây dựng nhưng tình hình vẫn đầy thách thức. Với bờ biển dài hơn 800km từ Móng Cái đến vĩ tuyến 17, chủ quyền và an ninh vùng biển đứng trước nguy cơ bị đe dọa bởi âm mưu thâm độc của các thế lực thù địch. Việc thành lập lực lượng chuyên trách để bảo vệ vùng biển là một yêu cầu cấp bách, một nhiệm vụ chiến lược.
Ngày 7/5/1955, Bộ Quốc phòng, Tổng Tư lệnh ban hành Nghị định số 284/NĐ-A, chính thức thành lập Cục Phòng thủ bờ biển – tiền thân của Quân chủng Hải quân Việt Nam ngày nay. Đây là cột mốc lịch sử, đánh dấu bước khởi đầu cho việc xây dựng lực lượng Hải quân nhân dân Việt Nam.
Lực lượng ban đầu được giao nhiệm vụ quản lý, bảo vệ vùng biển và bờ biển miền Bắc, chống lại âm mưu gián điệp, biệt kích xâm nhập, bảo vệ ngư dân và tài nguyên biển. Trong điều kiện còn nhiều khó khăn, các cán bộ, chiến sĩ đầu tiên đã kiên trì xây dựng nền móng vững chắc cho một lực lượng chiến đấu trên biển, từng bước hình thành cơ sở, trường huấn luyện và xưởng sửa chữa tàu thuyền.
Sự ra đời của Cục Phòng thủ bờ biển không chỉ là bước ngoặt đối với nhiệm vụ quốc phòng mà còn khẳng định tầm nhìn chiến lược của Đảng và Nhà nước trong việc bảo vệ vùng biển, đảo thiêng liêng của Tổ quốc. Từ đây, một lực lượng nòng cốt được hình thành, sẵn sàng đương đầu với mọi thách thức, bảo vệ vững chắc chủ quyền biển đảo.
Ngày 7/5 hàng năm, chúng ta không chỉ nhớ về một quyết định mang tính lịch sử mà còn tôn vinh tinh thần bất khuất, ý chí quyết tâm của những người tiên phong dựng xây nền móng Hải quân nhân dân Việt Nam. "Bảo vệ biển đảo – giữ vững độc lập tự do, vì hòa bình và phát triển của Tổ quốc!
Các nhiệm vụ trọng tâm được đề ra, bao gồm:
• Tăng cường giáo dục chính trị để nâng cao nhận thức về nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
• Thực hiện chế độ nghĩa vụ quân sự, mở rộng lực lượng dự bị và tổ chức dân quân tự vệ.
• Xây dựng các quân chủng, binh chủng mới, từng bước hiện đại hóa và nâng cao khả năng sẵn sàng chiến đấu.
• Kết hợp chặt chẽ nhiệm vụ quân sự và kinh tế, phát triển hậu phương vững chắc làm nền tảng cho quốc phòng.
Hội nghị Trung ương lần thứ 12 đã đặt nền móng cho kế hoạch quân sự 5 năm đầu tiên (1955–1960), mở ra thời kỳ xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam chính quy, hiện đại. Đây là sự chuẩn bị chiến lược dài hạn để đối phó với âm mưu của đế quốc Mỹ, đồng thời khẳng định sức mạnh chính trị, quân sự của cách mạng Việt Nam.
Lịch sử đã chứng minh, từ nền móng này, Quân đội nhân dân Việt Nam đã lớn mạnh, lập nên những chiến công lẫy lừng, góp phần đưa đất nước đến thắng lợi vẻ vang. "Hùng mạnh – Chính quy – Hiện đại, mãi là tinh thần thép của quân đội ta!"
• Thời gian: 03/1957
Năm 1957, hòa bình đã được lập lại tại miền Bắc, đất nước bước vào giai đoạn xây dựng xã hội chủ nghĩa với những thách thức to lớn. Miền Nam vẫn nằm dưới ách thống trị của đế quốc Mỹ và chính quyền tay sai, âm mưu chia cắt lâu dài đất nước ta. Trong tình thế ấy, việc xây dựng một quân đội cách mạng, chính quy và hiện đại trở thành nhiệm vụ chiến lược hàng đầu, không chỉ để bảo vệ miền Bắc mà còn làm hậu thuẫn cho cuộc đấu tranh thống nhất đất nước.
Vào tháng 3/1957, Hội nghị Trung ương lần thứ 12 (mở rộng) BCH Trung ương Đảng (Khóa II) đã diễn ra, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chiến lược xây dựng quân đội. Hội nghị xác định phương châm xây dựng Quân đội nhân dân: "
• Thời gian: 19/04/1958
Thập niên 1950, đất nước ta bước vào giai đoạn khôi phục và xây dựng miền Bắc xã hội chủ nghĩa, trong khi miề Nam chìm trong ách thống trị của đế quốc Mỹ.
Ngày 19/4/1958, dưới sự chỉ đạo của Bộ Tổng Tham mưu, Tiểu đoàn 6 hóa học đầu tiên được thành lập. Đây là cột mốc quan trọng đánh dấu sự ra đời của lực lượng hóa học trong Quân đội nhân dân Việt Nam, đặt nền móng cho việc xây dựng Binh chủng Hóa học.
Ngay từ những ngày đầu thành lập, Tiểu đoàn đã nhanh chóng tổ chức huấn luyện, tiếp nhận khí tài và xây dựng chiến lược phòng hóa. Các cán bộ, chiến sĩ không quản khó khăn, vừa học hỏi kinh nghiệm từ các nước anh em, vừa sáng tạo phương pháp phù hợp với điều kiện chiến tranh ở Việt Nam.
Việc thành lập Tiểu đoàn 6 hóa học không chỉ đáp ứng yêu cầu bảo vệ lực lượng vũ trang trước các vũ khí hủy diệt lớn mà còn là bước khởi đầu trong việc xây dựng một binh chủng chuyên sâu. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, Bộ đội Hóa học đã lập nhiều chiến công trong phát hiện, khắc phục chất độc hóa học, bảo đảm an toàn cho lực lượng ta và hỗ trợ nhân dân.
Sau chiến tranh, lực lượng hóa học tiếp tục phát huy vai trò trong khắc phục hậu quả chất độc hóa học, xử lý các sự cố hóa chất nguy hiểm, và bảo vệ môi trường.
Ngày 19/4 hàng năm trở thành Ngày truyền thống của Binh chủng Hóa học, là lời nhắc nhở về sứ mệnh cao cả mà các cán bộ, chiến sĩ hóa học đã và đang thực hiện. Với tinh thần “Tận tụy – Dũng cảm – Sáng tạo”, Binh chủng Hóa học sẽ tiếp tục phát huy truyền thống anh hùng, góp phần bảo vệ Tổ quốc và xây dựng đất nước trong thời đại mới.
Trước nguy cơ chiến tranh hóa học mà địch sử dụng, yêu cầu cấp thiết đặt ra là xây dựng một lực lượng chuyên trách để bảo vệ quân đội và nhân dân khỏi mối đe dọa của vũ khí hóa học và sinh học, đồng thời đáp ứng nhiệm vụ phòng chống và khắc phục hậu quả từ các sự cố hóa chất.
• Thời gian: 13-21/01/1959
Năm 1959, cách mạng Việt Nam đứng trước những thách thức lịch sử to lớn. Miền Bắc đã giải phóng, tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam chịu sự đàn áp khốc liệt của chế độ Mỹ - Diệm. Trước tình hình đó, Đảng Lao động Việt Nam phải đưa ra chiến lược toàn diện nhằm lãnh đạo cả nước vượt qua khó khăn, giải phóng miền Nam, thực hiện thống nhất Tổ quốc.
Từ ngày 13 đến 21/1/1959, Hội nghị Trung ương lần thứ 15 khóa II được tổ chức. Đây là hội nghị mang tính bước ngoặt, xác định rõ ràng hai nhiệm vụ chiến lược:
1. Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc – Xây dựng hậu phương vững chắc, tạo nền móng cho cả nước.
2. Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam – Khẳng định con đường tất yếu của cách mạng miền Nam là khởi nghĩa giành chính quyền, kết hợp đấu tranh chính trị và lực lượng vũ trang.
Hội nghị cũng nhấn mạnh vai trò của miền Bắc như “thành trì cách mạng,” là cơ sở hỗ trợ mạnh mẽ cho phong trào cách mạng ở miền Nam. Đồng thời, hội nghị kêu gọi đoàn kết toàn dân, phát huy sức mạnh chính trị và quân sự, xây dựng lực lượng cách mạng, chuẩn bị mọi điều kiện để tiến tới giải phóng miền Nam.
Nghị quyết của hội nghị là cơ sở quan trọng dẫn đến sự ra đời của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (1960), đặt nền móng cho các chiến thắng vang dội sau này như Đồng Khởi Bến Tre, làm rung chuyển chế độ Mỹ - Diệm.
Nhìn lại hội nghị, chúng ta càng khẳng định ý chí và tinh thần quật khởi của dân tộc, là nguồn sức mạnh để bảo vệ và xây dựng đất nước hôm nay và mai sau.
• Sự kiện: Đoàn 559 được thành lập với nhiệm vụ mở đường dọc dãy Trường Sơn
Năm 1959, cách mạng Việt Nam bước vào giai đoạn quyết định. Miền Nam chịu cảnh đàn áp tàn bạo từ chế độ Mỹ - Diệm, trong khi miền Bắc nỗ lực trở thành hậu phương vững chắc. Đáp ứng yêu cầu cấp bách của lịch sử, việc chi viện sức người, sức của từ Bắc vào Nam trở thành nhiệm vụ chiến lược hàng đầu, mở ra một kỳ tích trong lịch sử dân tộc.
Ngày 19/5/1959, Bộ Chính trị và Tổng Quân ủy quyết định thành lập Đoàn 559, với nhiệm vụ mở tuyến đường xuyên dãy Trường Sơn – con đường sau này đi vào lịch sử với tên gọi Đường Hồ Chí Minh.
Trong những ngày đầu, Đoàn 559 chỉ có 500 cán bộ, chiến sĩ với phương tiện thô sơ, chủ yếu gùi hàng và mang vác bằng sức người. Tuyến đường mở từ Khe Hó (Vĩnh Linh) đến Pa Lin (Khu 5), vượt qua những dãy núi hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt và sự kiểm soát gắt gao của địch.
Khẩu hiệu hành động "Ở không nhà, đi không dấu, nấu không khói, nói không tiếng" đã trở thành kim chỉ nam cho sự bền bỉ, mưu trí của bộ đội Trường Sơn.
Con đường Hồ Chí Minh không chỉ là một tuyến giao thông, mà là huyết mạch nối liền hai miền, chi viện kịp thời nhân lực, vật lực cho chiến trường miền Nam.
• Năm 1959, 542 cán bộ, chiến sĩ và hơn 1.600 khẩu súng đã được chuyển vào miền Nam, đánh dấu bước khởi đầu cho dòng chảy chi viện xuyên suốt.
• Trong suốt cuộc kháng chiến, đường Trường Sơn vận chuyển hơn 1,5 triệu tấn hàng hóa, đưa hơn 1 triệu cán bộ, chiến sĩ vào các chiến trường.
Tuyến đường đã góp phần quyết định trong các chiến dịch lịch sử, đặc biệt là Tổng tiến công Xuân Mậu Thân 1968 và Chiến dịch Hồ Chí Minh 1975, dẫn tới thắng lợi hoàn toàn của cuộc kháng chiến chống Mỹ, thống nhất đất nước.
Sự ra đời của Đoàn 559 và tuyến đường Trường Sơn là biểu tượng cho tinh thần quật cường và trí tuệ của dân tộc Việt Nam. Đường Hồ Chí Minh là minh chứng sống động cho sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, ý chí "không có gì quý hơn độc lập, tự do."
Chúng ta, thế hệ hôm nay, mãi khắc ghi công lao to lớn của các chiến sĩ bộ đội Trường Sơn, dân công hỏa tuyến, thanh niên xung phong đã làm nên huyền thoại Trường Sơn, để đất nước trường tồn trong hòa bình và thịnh vượng.
• Sự kiện: Thành lập Công an nhân dân vũ trang – tiền thân Bộ đội Biên phòng
Năm 1959, khi đất nước còn chia cắt, tình hình biên giới đất liền và biển đảo đứng trước nhiều nguy cơ. Các thế lực thù địch không ngừng xâm phạm chủ quyền lãnh thổ, gây bất ổn tại khu vực biên cương. Trước yêu cầu cấp bách phải bảo vệ vững chắc biên giới quốc gia, Đảng và Nhà nước quyết định thành lập lực lượng chuyên trách để thực hiện nhiệm vụ này.
Ngày 3/3/1959, lực lượng Công an nhân dân vũ trang (tiền thân của Bộ đội Biên phòng ngày nay) được thành lập, trở thành cánh tay thép trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia.
• Với khẩu hiệu "Thức cho dân ngủ ngon, gác cho dân vui chơi," lực lượng này đã ngày đêm tuần tra, bảo vệ từng tấc đất thiêng liêng của Tổ quốc.
• Ban đầu, lực lượng được tổ chức từ các đơn vị nhỏ, với nhiệm vụ chính là bảo vệ an ninh biên giới, chống xâm nhập, và giữ gìn hòa bình khu vực.
Lực lượng Công an nhân dân vũ trang nhanh chóng khẳng định vai trò, trở thành lá chắn vững chắc trước các âm mưu phá hoại từ bên ngoài, đồng thời là chỗ dựa tin cậy cho nhân dân vùng biên cương.
Sự ra đời của Công an nhân dân vũ trang không chỉ là một bước tiến chiến lược trong bảo vệ biên giới quốc gia, mà còn thể hiện tầm nhìn sáng suốt của Đảng và Bác Hồ.
• Thời gian: 17/01/1960
Tháng 7/1959, giữa lòng một dân tộc đang bị chia cắt, đất nước như dòng sông bị chặn đôi dòng, nhưng trong sâu thẳm, sóng ngầm của khát vọng thống nhất vẫn cuộn trào. Khi miền Nam khát vũ khí, miền Bắc dồi dào lòng yêu nước, ý chí chi viện trở thành ngọn cờ tiên phong. Đứng trước hiểm họa của sự phong tỏa, Bộ Quốc phòng đã đưa ra một quyết định táo bạo: thành lập Tiểu đoàn vận tải thủy 603 với mật danh “Tập đoàn đánh cá Sông Gianh” – một dấu ấn mở đường cho huyền thoại vận tải biển sau này.
Lực lượng Tiểu đoàn 603 hoạt động dưới vỏ bọc thuyền chài, giả danh những ngư dân lam lũ, len lỏi qua những con sóng dữ dội và sự kiểm soát gắt gao của kẻ thù. Chiếc áo ngư dân trở thành lá chắn bảo vệ cho các chuyến hàng mang theo hy vọng của cả dân tộc.
Trên những con thuyền gỗ mộc mạc, các chiến sĩ không chỉ đối diện với biển cả mênh mông mà còn cả sự truy lùng tàn bạo của địch. Nhưng với trí tuệ quân sự sáng tạo, sự phối hợp nhịp nhàng và tinh thần thép, từng chuyến hàng chi viện đã cập bến an toàn, khơi nguồn cho tuyến vận tải biển chiến lược mang tính sống còn.
Thành công của Tiểu đoàn 603 đã đánh dấu sự ra đời của một phương thức chi viện chiến lược mới – vận tải trên biển, góp phần phá thế cô lập của miền Nam, mở ra hành trình nối liền Bắc – Nam bằng con đường biển đầy sáng tạo.
Hình ảnh những con thuyền nhỏ bé, lặng lẽ rẽ sóng biển khơi không chỉ đơn thuần là phương tiện vận chuyển, mà còn là biểu tượng của ý chí và khát vọng lớn lao. Đó là tinh thần của một dân tộc không cam chịu chia cắt, một dân tộc dám nghĩ lớn, làm lớn từ những điều nhỏ bé.
Từ sông Gianh lịch sử, những con thuyền của Tiểu đoàn 603 đã viết nên một chương sử mới, mà mỗi nhịp chèo không chỉ đưa hàng hóa qua đại dương, mà còn mang theo lòng quyết tâm, tình đoàn kết và niềm tin sắt son vào ngày đất nước thống nhất.
Hôm nay, những con thuyền ấy đã hóa thành biểu tượng, truyền mãi ngọn lửa kiên trung cho các thế hệ mai sau, nhắc nhở chúng ta rằng: chỉ cần có ý chí và niềm tin, không sóng gió nào là không thể vượt qua!
• Sự kiện: Phong trào Đồng khởi trên toàn miền Nam phá tan phần lớn chính quyền cơ sở của Mỹ – Diệm ở nông thôn
Năm 1960, khi đất nước chịu cảnh chia cắt, đế quốc Mỹ và chính quyền tay sai Ngô Đình Diệm đàn áp tàn bạo, nhân dân miền Nam rơi vào cảnh lầm than. Trước tình hình đó, ngày 17/1/1960, từ vùng đất Bến Tre anh dũng, tiếng gọi của cách mạng vang lên như một ngọn sóng lớn, khơi nguồn cho phong trào Đồng khởi.
Dưới sự lãnh đạo của Tỉnh ủy Bến Tre, nhân dân các xã Định Thủy, Phước Hiệp, Bình Khánh đứng lên phá đồn, diệt ác, giải phóng chính quyền cơ sở. Cuộc nổi dậy nhanh chóng lan rộng khắp huyện Mỏ Cày và toàn tỉnh Bến Tre, trở thành biểu tượng của ý chí vùng lên mạnh mẽ.
Đặc biệt, lần đầu tiên trong lịch sử, hình ảnh những người phụ nữ kiên cường tham gia đấu tranh bằng trí tuệ và sức mạnh đoàn kết đã trở thành biểu tượng tiêu biểu cho phong trào Đồng khởi.
Phong trào Đồng khởi năm 1960 không chỉ phá tan bộ máy kìm kẹp của Mỹ - Diệm ở nông thôn mà còn làm thay đổi cục diện cách mạng miền Nam. Từ thế giữ gìn lực lượng, nhân dân miền Nam chuyển sang thế tiến công. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, lòng yêu nước sâu sắc và sức mạnh đoàn kết của toàn dân tộc.
Từ Bến Tre, ngọn lửa Đồng khởi đã lan rộng khắp miền Nam, thắp sáng niềm tin chiến thắng. Phong trào ấy không chỉ là biểu tượng của tinh thần quật khởi mà còn là bài học quý giá về lòng đoàn kết, ý chí sắt đá và niềm tin vào sự lãnh đạo của Đảng. Đồng khởi Bến Tre – một bản hùng ca của lòng yêu nước, một dấu son chói lọi trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
• Sự kiện: thành lập Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam tại Rùm Đuông, xã Tân Lập, huyện Châu Thành (tỉnh Tây Ninh)
Năm 1960, giữa lòng miền Nam Việt Nam, đất nước chìm trong khói lửa chiến tranh, nhân dân miền Nam phải chịu cảnh áp bức dưới ách thống trị tàn bạo của Mỹ - Diệm. Những chính sách hà khắc, những cuộc đàn áp dã man của chế độ tay sai đã đẩy nhân dân vào tình thế phải đứng lên để bảo vệ quyền sống và lý tưởng độc lập, tự do. Lịch sử lúc ấy gọi tên những con người quả cảm, những phong trào đấu tranh mạnh mẽ, và cũng chính lúc này, nhu cầu cấp thiết về một tổ chức đoàn kết toàn dân tộc trở nên không thể trì hoãn.
Ngày 20/12/1960, tại Rùm Đuông, xã Tân Lập, huyện Châu Thành (nay thuộc huyện Tân Biên), tỉnh Tây Ninh, Đại hội đại biểu Quốc dân miền Nam long trọng diễn ra. Đại biểu từ các tầng lớp nhân dân, giai cấp, dân tộc, tôn giáo, đảng phái đã tề tựu, quyết định thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
Đại hội thông qua Tuyên ngôn và Chương trình hành động 10 điểm, đặt nền tảng vững chắc cho cuộc đấu tranh chống Mỹ, cứu nước. Luật sư Nguyễn Hữu Thọ được bầu làm Chủ tịch Ủy ban Trung ương lâm thời, khẳng định vai trò lãnh đạo của Mặt trận trong việc đoàn kết toàn dân, biến ngọn lửa căm hờn thành sức mạnh chiến đấu.
Sự ra đời của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam đánh dấu bước trưởng thành vượt bậc của cách mạng miền Nam. Từ đây, dưới ngọn cờ đoàn kết, nhân dân miền Nam không chỉ có một tổ chức chính trị công khai đại diện mà còn có một sức mạnh tinh thần để tiếp tục cuộc đấu tranh gian khổ.
Mặt trận đã lãnh đạo thành công các phong trào cách mạng trên cả ba mặt trận: chính trị, quân sự và ngoại giao. Đặc biệt, vị thế quốc tế của Mặt trận đã làm sáng ngời tinh thần yêu nước, thu hút sự ủng hộ của bạn bè quốc tế và tăng cường niềm tin tất thắng vào sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.