• Thời gian: 13/4 - 03/05/1953
Năm 1953, thực dân Pháp tập trung lực lượng xây dựng Thượng Lào thành hậu phương an toàn, bảo vệ tuyến biên giới Tây Bắc Việt Nam. Với mưu đồ chia cắt liên minh kháng chiến Việt - Lào, chúng xây dựng tập đoàn cứ điểm kiên cố tại Sầm Nưa, trọng điểm chiến lược của toàn Thượng Lào.
Nhưng dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, ngày 3-2-1953, Chính phủ hai nước Việt - Lào quyết định phối hợp mở Chiến dịch Thượng Lào, một chiến dịch không chỉ mang ý nghĩa quân sự, mà còn là biểu tượng của tinh thần đoàn kết đặc biệt giữa hai dân tộc.
Ngày 13-4-1953, khi phát hiện lực lượng chủ lực của ta, quân Pháp vội vàng rút khỏi Sầm Nưa trong đêm để tránh nguy cơ bị tiêu diệt. Bộ Chỉ huy Chiến dịch ngay lập tức thay đổi kế hoạch từ công phá thành đánh vận động, truy kích địch trên các hướng.
Hướng chủ yếu Sầm Nưa, quân ta tiêu diệt từng cụm cứ điểm, bắt toàn bộ lực lượng ngụy quyền tại Mường Hàm, tiêu diệt và bắt sống gần 300 quân tại Nà Noọng.
Hướng Đường số 7 - Xiêng Khoảng, quân ta bao vây và buộc địch rút chạy khỏi Bản Ban, Xiêng Khoảng.
Hướng sông Nậm Hu, lực lượng phối hợp giải phóng nhiều vị trí quan trọng, uy hiếp trực tiếp Luông Pha Băng.
Chỉ trong vòng 3 tuần, ta đã tiêu diệt hơn 2.800 quân địch, giải phóng toàn bộ tỉnh Sầm Nưa và các vùng chiến lược khác, đập tan âm mưu phòng ngự của thực dân Pháp.
Chiến thắng Thượng Lào không chỉ là chiến công oanh liệt của quân dân hai nước, mà còn là minh chứng cho tình hữu nghị đặc biệt, mãi mãi xanh tươi, đời đời bền vững giữa Việt Nam và Lào.
• Thời gian: 9/1953
Tháng 9 năm 1953, cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp bước vào giai đoạn quyết liệt. Sau thất bại liên tiếp ở các chiến dịch Hòa Bình, Tây Bắc và Thượng Lào, thực dân Pháp rơi vào tình thế nguy khốn. Để cứu vãn tình hình, chúng ráo riết thực hiện Kế hoạch Navarre với tham vọng đảo ngược cục diện chiến tranh, buộc Việt Nam phải đàm phán trên thế bất lợi.
Trước tình hình đó, Bộ Chính trị, dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã họp bàn, quyết định mở cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953 - 1954. Đây là chiến lược quan trọng nhằm phá tan kế hoạch Navarre, đánh bại nỗ lực cuối cùng của thực dân Pháp.
Tại hội nghị, Bộ Chính trị xác định phương châm tác chiến là “tích cực, chủ động, cơ động, linh hoạt”. Thay vì đối đầu trực diện, quân ta sẽ tập trung đánh vào những hướng địch yếu, buộc chúng phải phân tán lực lượng, làm suy yếu sức mạnh cơ động của quân đội Pháp.
Từ cuối năm 1953, các đòn tiến công liên tiếp nổ ra:
Tại Lai Châu, quân ta giải phóng toàn bộ vùng này, uy hiếp Điện Biên Phủ, buộc Pháp phải tập trung 6 tiểu đoàn tại đây, biến Điện Biên Phủ thành một tập đoàn cứ điểm mạnh.
Ở Trung và Hạ Lào, quân ta phối hợp với lực lượng cách mạng Lào, giải phóng vùng rộng lớn, buộc Pháp phải lập tập đoàn cứ điểm tại Sê Nô để đối phó.
Ở Thượng Lào, liên quân Việt - Lào giành thắng lợi lớn, mở rộng vùng giải phóng, cô lập hoàn toàn Pháp tại khu vực này.
Những đòn tiến công chiến lược này đã phá vỡ kế hoạch tập trung binh lực của Pháp, buộc chúng phải phân tán quân đội ra nhiều nơi, rơi vào thế bị động đối phó.
Cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953 - 1954 đã tạo ra thế trận bao vây, phá tan chiến lược tập trung của Navarre. Từ đây, quân và dân ta bước vào Chiến dịch Điện Biên Phủ - đỉnh cao của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
Thắng lợi của chiến lược Đông Xuân không chỉ phá tan tham vọng của Pháp mà còn khẳng định sức mạnh, trí tuệ và ý chí sắt đá của quân đội và nhân dân Việt Nam. Đây là minh chứng sống động cho nghệ thuật quân sự sáng tạo, kết hợp giữa chiến tranh nhân dân và chiến tranh chính quy, tạo tiền đề cho chiến thắng vang dội tại Điện Biên Phủ, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán tại Geneva, chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.
Tại Tây Nguyên, quân ta đánh mạnh vào Kon Tum, giải phóng nhiều địa bàn, khiến Pháp phải điều thêm lực lượng từ đồng bằng lên giữ Pleiku.